Thực đơn
Tàu điện ngầm Daegu tuyến 1 GaDưới đây là danh sách nhà ga từ phía Tây sang Đông. Tất cả cửa tàu mở ở phía bên phải khi đến nhà ga (trừ Ga Ansim).
Số Ga | Tên Ga Tiếng Anh | Tên Ga Hangul | Tên Ga Hanja | Chuyển tuyến | Khoảng cách (km) | Tổng khoảng cách (km) | Vị trí | |
117 | Daegok (Trung tâm văn phòng chính phủ Daegu) | 대곡 (정부대구청사) | 大谷 (政府大邱廳舍) | --- | 0.0 | Daegu | Dalseo-gu | |
118 | Jincheon | 진천 | 辰泉 | 1.0 | 1.0 | |||
119 | Wolbae | 월배 | 月背 | 0.8 | 1.8 | |||
120 | Sangin | 상인 | 上仁 | 0.7 | 2.5 | |||
121 | Wolchon | 월촌 | 月村 | 0.9 | 3.4 | |||
122 | Songhyeon | 송현 | 松峴 | 1.0 | 4.4 | |||
123 | Seongdangmot | 성당못 | 聖堂못 | 0.8 | 5.2 | Nam-gu | ||
124 | Daemyeong | 대명 | 大明 | 0.8 | 6.0 | |||
125 | Anjirang | 안지랑 | 안지랑 | 0.8 | 6.8 | |||
126 | Hyeonchungno | 현충로 | 顯忠路 | 0.7 | 7.5 | |||
127 | Bệnh viện đại học Yeungnam | 영대병원 | 嶺大病院 | 0.7 | 8.2 | |||
128 | Đại học giáo dục quốc gia | 교대 | 敎大 | 0.9 | 9.1 | |||
129 | Myeongdeok (28 tháng 2 Hội trường Phong trào Dân chủ) | 명덕 (2·28민주운동기념회관) | 明德 (2·28民主運動紀念會館) | 0.7 | 9.8 | Jung-gu | ||
130 | Banwoldang | 반월당 | 半月堂 | 0.8 | 10.6 | |||
131 | Jungangno | 중앙로 | 中央路 | 0.7 | 11.3 | |||
132 | Ga Daegu | 대구 | 大邱 | 0.7 | 12.0 | |||
133 | Chợ Chilseong | 칠성시장 | 七星市場 | 0.8 | 12.8 | Buk-gu | ||
134 | Sincheon (Đại học quốc gia Kyungpook) | 신천 (경북대입구) | 新川 (慶北大入口) | 1.2 | 14.0 | |||
135 | Ga Dongdaegu | 동대구 | 東大邱 | 0.9 | 14.9 | Dong-gu | ||
136 | Keungogae | 큰고개 | 큰고개 | 0.9 | 15.8 | |||
137 | Ayanggyo | 아양교 | 峨洋橋 | 0.8 | 16.6 | |||
138 | Dongchon | 동촌 | 東村 | 1.0 | 17.6 | |||
139 | Haean | 해안 | 解安 | 1.0 | 18.6 | |||
140 | Bangchon | 방촌 | 芳村 | 1.0 | 19.6 | |||
141 | Yonggye | 용계 | 龍溪 | 1.1 | 20.7 | |||
142 | Yulha | 율하 | 栗下 | 1.2 | 21.9 | |||
143 | Singi | 신기 | 新基 | 1.1 | 23.0 | |||
144 | Banyawol | 반야월 | 半夜月 | 1.0 | 24.0 | |||
145 | Gaksan | 각산 | 角山 | 1.0 | 25.0 | |||
146 | Ansim | 안심 | 安心 | 0.9 | 25.9 | |||
Thực đơn
Tàu điện ngầm Daegu tuyến 1 GaLiên quan
Tàu Tàu hỏa Tàu sân bay Tàu khu trục Tàu frigate Tàu điện ngầm Seoul Tàu chiến-tuần dương Tàu tuần dương Tàu vũ trụ Soyuz Tàu ngầm hạt nhânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tàu điện ngầm Daegu tuyến 1 http://www.dtro.or.kr/open_content/en/main/ http://www.dtro.or.kr/open_content/en/overview/com... https://web.archive.org/web/20140308090922/http://... https://web.archive.org/web/20170129105441/http://...